--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sằng sặc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sằng sặc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sằng sặc
+ adv
cackling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sằng sặc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sằng sặc"
:
sằng sặc
sòng sọc
sung sức
sùng sục
Lượt xem: 567
Từ vừa tra
+
sằng sặc
:
cackling
+
khốn đốn
:
Poverty-stricken, miserableLàm công khốn đốn lắm mới kiếm được hai bữa ănTo work as a hired hand in miserable circumstances and earn only enough for two meals a day
+
heo quay
:
roast pork
+
sùng sục
:
Boil away noisilyNước sôi sùng sụcThe water is boiling away noisily
+
chia tay
:
To say good-byeđến chia tay bạn để lên đườngto come to say good-bye to a friend before leavingphút chia tay đầy lưu luyếnthe good-bye saying moment full of reluctance to part